Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gài độ
- to angle for...|= gài độ nhậu to angle for a drinking-bout
* Từ tham khảo/words other:
-
theo kinh nghiệm
-
theo kịp
-
theo kịp thời đại
-
theo lệ cổ
-
theo lễ nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gài độ
* Từ tham khảo/words other:
- theo kinh nghiệm
- theo kịp
- theo kịp thời đại
- theo lệ cổ
- theo lễ nghi