Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác trại giam
- to guard a prison
* Từ tham khảo/words other:
-
tối tăm ảm đạm
-
tối tăm khủng khiếp như địa ngục
-
tối tăm mặt mũi
-
tồi tàn
-
tối tân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác trại giam
* Từ tham khảo/words other:
- tối tăm ảm đạm
- tối tăm khủng khiếp như địa ngục
- tối tăm mặt mũi
- tồi tàn
- tối tân