Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội bào
- (sinh vật) Intracelluler
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội bào
- (sinh vật) intracelluler
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lầy nhầy hoặc dính
-
chất liệu
-
chất loại nước
-
chất loại oxyt
-
chắt lọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội bào
* Từ tham khảo/words other:
- chất lầy nhầy hoặc dính
- chất liệu
- chất loại nước
- chất loại oxyt
- chắt lọc