chất liệu | * noun - Material =sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ+oil is a painting material =thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật+the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation |
chất liệu | - material; stuff|= sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ oil is a painting material|= thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn việc
- bận việc
- bàn viết
- bản viết
- bàn viết có ngăn kéo