Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà tồ
- breed of big, tall and thinly feathered fowl; lubber
* Từ tham khảo/words other:
-
người giải quyết
-
người giải thích
-
người giải thích những điều huyền bí
-
người giải thích sai
-
người giải thoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà tồ
* Từ tham khảo/words other:
- người giải quyết
- người giải thích
- người giải thích những điều huyền bí
- người giải thích sai
- người giải thoát