Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gá
* verb
-to pawn; to pledge
= gá bạc+to keep a gambling-house
= gá nghĩa vợ chồng+to get married
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gá
* đtừ|- to pawn; to pledge|= gá bạc to keep a gambling-house|= gá nghĩa vợ chồng to get married
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt bằng túi cát
-
bịt bùng
-
bịt cái mõm lại
-
bít chặt
-
bít cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gá
* Từ tham khảo/words other:
- bịt bằng túi cát
- bịt bùng
- bịt cái mõm lại
- bít chặt
- bít cốt