Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
eo
* noun
- waist
=eo lưng ong+wasp waist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
eo
- middle; waist|= eo lưng ong wasp waist|= áo này chật eo quá this skirt is too tight round the waist|- strait|= eo đối mã tsushima strait
* Từ tham khảo/words other:
-
bình phục lại
-
binh phục màu lục vàng
-
bình phun
-
bình phương
-
binh qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
eo
* Từ tham khảo/words other:
- bình phục lại
- binh phục màu lục vàng
- bình phun
- bình phương
- binh qua