Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ềnh ềnh
- xem ềnh (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ềnh ềnh
- xem ềnh (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bình tưới
-
bình tưới nước
-
bình tuyển
-
binh uy
-
binh vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ềnh ềnh
* Từ tham khảo/words other:
- bình tưới
- bình tưới nước
- bình tuyển
- binh uy
- binh vận