binh vận | * verb - To carry out agitation and propaganda among enemy troops |
binh vận | - to carry out agitation and propaganda among enemy troops|= kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị và binh vận to combine combat with political struggle and agitation and propaganda among the enemy troops|- military proselyting |
* Từ tham khảo/words other:
- ắt là
- ắt phải
- ắt thật
- át xì
- atabrin