Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ễnh
* verb
- to swell
=ăn nhiều quá ễnh bụng+to have a swelling belly for having eaten too much food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ễnh
* đtừ|- to swell|= ăn nhiều quá ễnh bụng to have a swelling belly for having eaten too much food
* Từ tham khảo/words other:
-
bình tưới nước
-
bình tuyển
-
binh uy
-
binh vận
-
bình văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ễnh
* Từ tham khảo/words other:
- bình tưới nước
- bình tuyển
- binh uy
- binh vận
- bình văn