Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm
* adj
- smooth; sweet; soft; calm
=biển êm+a calm sea
=gối êm+solf pillow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
êm
- smooth; sweet; soft; calm|= biển êm calm sea|= gối êm soft pillow
* Từ tham khảo/words other:
-
bính tí
-
bình tích
-
bình tích điện
-
binh tình
-
bình tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm
* Từ tham khảo/words other:
- bính tí
- bình tích
- bình tích điện
- binh tình
- bình tình