binh tình | * noun - Military situation, army condition -Situation =nghe ngóng binh tình+to watch the situation =xem binh tình ra sao+to observe the situation, to see how the land lies |
binh tình | * dtừ|- military situation, army condition, war situation; situation|= nghe ngóng binh tình to watch the situation|= xem binh tình ra sao to observe the situation, to see how the land lies |
* Từ tham khảo/words other:
- ắt hẳn
- ắt là
- ắt phải
- ắt thật
- át xì