Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm đẹp
- quiet, calm, tranquil; placid, serene; peaceful; peaceable
* Từ tham khảo/words other:
-
theo thuyết duy cảm
-
theo thuyết duy thực
-
theo thuyết fa-biên
-
theo thuyết thần quyền tăng lữ
-
theo tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- theo thuyết duy cảm
- theo thuyết duy thực
- theo thuyết fa-biên
- theo thuyết thần quyền tăng lữ
- theo tin