Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói dài
* dtừ|- verboseness, verbiage|* thngữ|- to talk away|* ttừ|- verbose
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng bằng khóa móc
-
đóng băng lại
-
đồng bằng lầy
-
đồng bằng sông cửu long
-
đồng bằng sông hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói dài
* Từ tham khảo/words other:
- đóng bằng khóa móc
- đóng băng lại
- đồng bằng lầy
- đồng bằng sông cửu long
- đồng bằng sông hồng