Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dứt tình
* verb
-to break off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dứt tình
* đtừ|- to break off friendship or love|= lượng trên dầu chẳng dứt tình (truyện kiều) if moved by love you won't let go of me
* Từ tham khảo/words other:
-
bên nội
-
bến nổi
-
bền nóng đỏ
-
bên nửa cân
-
bến nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dứt tình
* Từ tham khảo/words other:
- bên nội
- bến nổi
- bền nóng đỏ
- bên nửa cân
- bến nước