Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dứt điểm
- Score (a goal)
-Finish at a given moment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dứt điểm
- score (a goal); finish at a given moment
* Từ tham khảo/words other:
-
bén nhậy
-
bên nợ
-
bên nội
-
bến nổi
-
bền nóng đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dứt điểm
* Từ tham khảo/words other:
- bén nhậy
- bên nợ
- bên nội
- bến nổi
- bền nóng đỏ