Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đụt
- dense, dull|= cậu học sinh này đụt lắm this pupil is pretty dense|(địa phương) take cover, take shelter, shelter (from rain...)|= tìm chỗ đụt mưa to seek shelter from rain|- imbecile, weak-minded, weak-headed; cowardly; fainthearted
* Từ tham khảo/words other:
-
dài dằng dặc và buồn tẻ
-
dai dẳng khó chữa
-
đại đăng khoa
-
đại danh
-
đại danh từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đụt
* Từ tham khảo/words other:
- dài dằng dặc và buồn tẻ
- dai dẳng khó chữa
- đại đăng khoa
- đại danh
- đại danh từ