Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thò tay
* dtừ|- stick out hand, put one's hand into|= thò tay ra bắt tay extend one's hand to shake hands
* Từ tham khảo/words other:
-
ủy mị như đàn bà
-
ủy mị sướt mướt
-
uý nan
-
uy nghi
-
uy nghiêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thò tay
* Từ tham khảo/words other:
- ủy mị như đàn bà
- ủy mị sướt mướt
- uý nan
- uy nghi
- uy nghiêm