Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dứt
* verb
- to cease; to end; to come to a final stop
=chấm dứt cuộc khủng hoảng+to end a crisis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dứt
* đtừ|- to cease; to end; to come to a final stop|= chấm dứt cuộc khủng hoảng to end a crisis
* Từ tham khảo/words other:
-
bên nhau
-
bén nhậy
-
bên nợ
-
bên nội
-
bến nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dứt
* Từ tham khảo/words other:
- bên nhau
- bén nhậy
- bên nợ
- bên nội
- bến nổi