bên nhau | - side by side|= anh và cô ấy không ngồi sát bên nhau nữa thì mới khỏi bị hiểu lầm you and her should stop sitting side by side, otherwise you'll be misunderstood|= chúng tôi nguyện sống bên nhau mãi mãi we promise to live side by side/together for ever and ever |
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ trấn áp
- kẻ trấn lột
- kẻ trây lười
- kể trên
- kê trình