Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dượt
* verb
- to drill; to practise; to train
=dượt để đua+to train for a race
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dượt
- xem tập dượt|= dượt để đua to practise/train for a race
* Từ tham khảo/words other:
-
bên nguyên
-
bên nhau
-
bén nhậy
-
bên nợ
-
bên nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dượt
* Từ tham khảo/words other:
- bên nguyên
- bên nhau
- bén nhậy
- bên nợ
- bên nội