Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương xỉ
- Fern
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương xỉ
- fern
* Từ tham khảo/words other:
-
bện lại
-
bền lâu
-
bên lẻ
-
bên lề
-
bên lề đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương xỉ
* Từ tham khảo/words other:
- bện lại
- bền lâu
- bên lẻ
- bên lề
- bên lề đường