Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bên lề
- in the margin; marginal
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân đốt lò
-
công nhân khai thác đá
-
công nhân không chịu tham gia đình công
-
công nhân không lành nghề
-
công nhân không tham gia đình công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bên lề
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân đốt lò
- công nhân khai thác đá
- công nhân không chịu tham gia đình công
- công nhân không lành nghề
- công nhân không tham gia đình công