Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bền lâu
- enduring, lasting, able to last long
* Từ tham khảo/words other:
-
cô nương
-
có ở một lúc nào đó
-
có ở một nơi nhất định
-
có óc bè phái
-
có óc môn phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bền lâu
* Từ tham khảo/words other:
- cô nương
- có ở một lúc nào đó
- có ở một nơi nhất định
- có óc bè phái
- có óc môn phái