Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héo dần
* thngữ|- to burn away
* Từ tham khảo/words other:
-
có bờ
-
có bờ biển
-
có bỏ gia vị
-
có bộ mặt đáng chém
-
có bộ mặt lạnh như tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héo dần
* Từ tham khảo/words other:
- có bờ
- có bờ biển
- có bỏ gia vị
- có bộ mặt đáng chém
- có bộ mặt lạnh như tiền