Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải vây
- Raise a siege, raise the encirclement
-Help out of danger, put out of harm's way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải vây
- (quân sự) to raise a siege; to relieve
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lá
-
bò la bò lết
-
bộ lá lược
-
bò lạc
-
bộ lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải vây
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lá
- bò la bò lết
- bộ lá lược
- bò lạc
- bộ lạc