dường như | - As it would seem |
dường như | - to look; to appear; to seem|= dường như có phần nào hiểu lầm there seems to have been some misunderstanding|= dường như cô ta không biết mối hiểm nguy đang vây quanh mình she seemed unconscious of the danger around her |
* Từ tham khảo/words other:
- bên lề
- bên lề đường
- bẽn lẽn
- bẽn lẽn e lệ
- bến lội