Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường đạn
- Trajectory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường đạn
- line of fire; trajectory
* Từ tham khảo/words other:
-
binh khố
-
bình khô chân không
-
bình kịch
-
bình làm khô
-
bình lặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường đạn
* Từ tham khảo/words other:
- binh khố
- bình khô chân không
- bình kịch
- bình làm khô
- bình lặng