Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường cấm
* noun
-No entry; No admittance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường cấm
- road closed to traffic
* Từ tham khảo/words other:
-
bình hút chân không
-
bình khang
-
binh khí
-
bình khí cacbonic ép
-
bình khí ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường cấm
* Từ tham khảo/words other:
- bình hút chân không
- bình khang
- binh khí
- bình khí cacbonic ép
- bình khí ép