Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuối lý
- to have run out of arguments; to be at one's wit's end
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc ngừng
-
lúc người đấu bò sắp hạ thủ
-
lúc nguy kịch
-
lúc nguy ngập
-
lúc nhàn rỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuối lý
* Từ tham khảo/words other:
- lúc ngừng
- lúc người đấu bò sắp hạ thủ
- lúc nguy kịch
- lúc nguy ngập
- lúc nhàn rỗi