Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuổi kịp
* verb
-catch; to come up with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuổi kịp
- to catch up with somebody; to catch somebody up; to keep pace with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bình bơm
-
bình bồng
-
bính bong
-
bính boong
-
bỉnh bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuổi kịp
* Từ tham khảo/words other:
- bình bơm
- bình bồng
- bính bong
- bính boong
- bỉnh bút