Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được vỗ tay thưa thớt
* thngữ|- to sit on one's hands
* Từ tham khảo/words other:
-
mã số quốc gia
-
ma sói
-
ma tà
-
mả tà
-
mã tầm mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được vỗ tay thưa thớt
* Từ tham khảo/words other:
- mã số quốc gia
- ma sói
- ma tà
- mả tà
- mã tầm mã