Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuốc tuệ
- Enlightenment of the Buddhist tenets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuốc tuệ
- enlightenment of the buddhist tenets
* Từ tham khảo/words other:
-
bình an vô sự
-
bình bạc
-
bình bán
-
bình bầu
-
bĩnh bầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuốc tuệ
* Từ tham khảo/words other:
- bình an vô sự
- bình bạc
- bình bán
- bình bầu
- bĩnh bầu