Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình bầu
- To select through discussion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình bầu
- to select through discussion; discuss then elect; elect; vote; choose; discuss the promotion or election|= bình bầu chiến sĩ thi đua nông nghiệp to select through discussion model farmers
* Từ tham khảo/words other:
-
atisô
-
atmôfe
-
atpirin
-
atropin
-
au
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình bầu
* Từ tham khảo/words other:
- atisô
- atmôfe
- atpirin
- atropin
- au