Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bĩnh bầu
- to one's full
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng lựa chọn
-
khả năng mắc
-
khả năng mường tượng
-
khả năng nghe
-
khả năng ngoại cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bĩnh bầu
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng lựa chọn
- khả năng mắc
- khả năng mường tượng
- khả năng nghe
- khả năng ngoại cảm