Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được nuông chiều
* thngữ|- to be brought up in lavender
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm nghỉ
-
năm nghỉ phép
-
nằm nghiêng
-
năm ngoái
-
nấm ngoài da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được nuông chiều
* Từ tham khảo/words other:
- nằm nghỉ
- năm nghỉ phép
- nằm nghiêng
- năm ngoái
- nấm ngoài da