Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọng cua
- nippers of crabs
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng đồn
-
đồng đơnariut
-
dong dỏng
-
đòng đòng
-
dong dỏng cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọng cua
* Từ tham khảo/words other:
- đóng đồn
- đồng đơnariut
- dong dỏng
- đòng đòng
- dong dỏng cao