gọng kìm | - Pincers's handle, pincer' jaw =Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm+To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers -Pincer movement =Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm+To attack an ennemy post with a pincer movement |
gọng kìm | - pincers's handle, pincer' jaw|= cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm to grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers|- pincer movement|= tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm to attack an ennemy post with a pincer movement |
* Từ tham khảo/words other:
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc đồng
- bọc đường
- bọc đường kính
- bọc đường một viên thuốc đắng