đứng tên | - in somebody's name|= căn nhà do bố vợ anh ta đứng tên the house is in his father-in-law's name|- undersigned|= tôi đứng tên dưới đây là nguyễn văn a, tuyên bố rằng đã đọc kỹ điều 4 i, the undersigned nguyen van a, declare that i have read clause 4 carefully|= chúng tôi đứng tên dưới đây là b và c, xin chứng thực rằng... we, the undersigned, b and c certify that... |
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm
- kiểm
- kiệm
- kiêm ái
- kiểm âm