Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viễn thông
* noun
- telecommunication
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
viễn thông
- telecommunications; telecom|= kỹ nghệ viễn thông telecommunications industry|= kỹ sư viễn thông telecommunications engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ cấu truyền đạt
-
cỏ cây
-
có cây anh thảo
-
có cày cấy
-
có chai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viễn thông
* Từ tham khảo/words other:
- cơ cấu truyền đạt
- cỏ cây
- có cây anh thảo
- có cày cấy
- có chai