Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng ngồi không yên
- to wait about/around; to be like a cat on hot bricks; to be on a knife-edge
* Từ tham khảo/words other:
-
tướng cầm quân trên mặt biển
-
tương can
-
tường cánh
-
tường chắn
-
tường chân mái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng ngồi không yên
* Từ tham khảo/words other:
- tướng cầm quân trên mặt biển
- tương can
- tường cánh
- tường chắn
- tường chân mái