Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng ngồi không yên
- to wait about/around; to be like a cat on hot bricks; to be on a knife-edge
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ thuật quản lý
-
kỹ thuật sinh học
-
kỹ thuật số
-
kỹ thuật tên lửa
-
kỹ thuật thực nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng ngồi không yên
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ thuật quản lý
- kỹ thuật sinh học
- kỹ thuật số
- kỹ thuật tên lửa
- kỹ thuật thực nghiệm