đúng lúc | - Timely, opportune =Sự giúp đở đúng lúc+Timelt help =Đến đúng lúc+To arrive at an opportune moment |
đúng lúc | - timely; opportune|= sự giúp đỡ đúng lúc timely help|= lời nhận xét không đúng lúc untimely/ill-timed/mistimed/inopportune remarks |
* Từ tham khảo/words other:
- bím tóc giả
- bịn rịn
- binđinh
- binh
- bình