đứng | * verb - to stand; to set =tôi sẽ đứng dây+I'll stand here |
đứng | - to stand|= tôi sẽ đứng đây đến khuya i'll stand here till late at night|- to stand; to rank|= cô ấy đứng hạng nhất/bét trong lớp she stands first/last in her class|= kết quả thăm dò ý kiến về các môn thể thao được ưa chuộng cho thấy bóng đá chỉ đứng thứ ba trong số các môn thể thao chuyên nghiệp được ưa chuộng tại nhật bản according to a poll of sports preferences, football ranked only third among professional sports in popularity in japan|- to be a member of the...; to be one of the...; to rank among...|= anh ta có đứng trong số những người giỏi nhất hay không? did he rank among the best?|- to appear/be (on the list)|= anh đứng thứ mấy trong danh sách? where are you on the list?; what position are you in the list? |
* Từ tham khảo/words other:
- bình để thờ cúng
- bình dị
- bình địa
- binh dịch
- bịnh dịch