Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình dị
* adj
- Ordinary and simple
=câu thơ bình dị mà đậm đà+the verse is ordinary and simple but meaningful
=thích sống bình dị+to like to live ordinarily and simply
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình dị
* ttừ|- unstudied; unaffected; unobstrusive; simple; semplice
* Từ tham khảo/words other:
-
âu á
-
âu ca
-
âu châu
-
ấu chúa
-
ẩu đả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình dị
* Từ tham khảo/words other:
- âu á
- âu ca
- âu châu
- ấu chúa
- ẩu đả