bình địa | * noun - Level ground =san thành bình địa+to level to the ground =bình địa ba đào+ground swell on the main land |
bình địa | * dtừ|- level ground|= quân xâm lược biến làng này thành bình địa the aggressors levelled to the ground this village|= san thành bình địa to level to the ground |
* Từ tham khảo/words other:
- âu châu
- ấu chúa
- ẩu đả
- âu đành
- âu đựng nước xốt