Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đừng
* verb
- do not
=đừng sợ+Don't be afraid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đừng
- do not; don't|= nếu có nghi ngờ thì đừng làm! when in doubt, don't!|= đừng sợ! have no fear!; don't be afraid!
* Từ tham khảo/words other:
-
bình dầu
-
bình để thờ cúng
-
bình dị
-
bình địa
-
binh dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đừng
* Từ tham khảo/words other:
- bình dầu
- bình để thờ cúng
- bình dị
- bình địa
- binh dịch