Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dún vai
- shrug one's shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngoặt
-
chỗ ngoặt gấp
-
chỗ ngồi
-
chỗ ngồi ăn
-
chỗ ngồi bên lò sưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dún vai
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngoặt
- chỗ ngoặt gấp
- chỗ ngồi
- chỗ ngồi ăn
- chỗ ngồi bên lò sưởi