Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùi cui
* noun
- club; bludgeon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dùi cui
- club; bludgeon; cosh; cudgel; truncheon; blackjack
* Từ tham khảo/words other:
-
bề mặt
-
bề mặt chung
-
bể máu
-
bé miệng
-
bê mới đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùi cui
* Từ tham khảo/words other:
- bề mặt
- bề mặt chung
- bể máu
- bé miệng
- bê mới đẻ