Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức tổng giám mục
- most reverend
* Từ tham khảo/words other:
-
hàn giậu
-
hạn hán
-
hân hạnh
-
hạn hẹp
-
hàn hồ quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức tổng giám mục
* Từ tham khảo/words other:
- hàn giậu
- hạn hán
- hân hạnh
- hạn hẹp
- hàn hồ quang